Nhãn hiệu | Model | Tải trọng/Công suất | Động cơ | Tình trạng | Năm sản xuất | Mã số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng cao tối đa 3.76m, bình điện 48V, năm sản xuất 2013
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300530 | |
Nâng cao tối đa 3.76m, bình điện 48V, năm sản xuất 2013
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300529 | |
Nâng cao tối đa 5.8m, bình điện 48V, năm sản xuất 2012
|
LINDE | R16S-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL160538 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160537 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160534 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2009
|
LINDE | R20S | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200533 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160532 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160527 | |
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg.
|
LINDE | T16 - T20 (Series 1151) | 1600 - 2000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1151 | |
Tải trọng nâng 1000kg - 1400kg, nâng cao 2924mm.
|
LINDE | L10 - L14C (Series 1169) | 1000kg - 1400kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1169 | |
Tải trọng nâng 1000kg - 1400kg, nâng cao 2924m.
|
LINDE | L10P – L14P (Series 1169) | 1000kg - 1400kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1169 (Stand-On) | |
Tải trọng nâng 1000kg, nâng cao 3000m.
|
LINDE | ML10 (Series 1167) | 1000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1167 | |
Tải trọng nâng 2500 - 3000kg, chiều cao nâng 3050mm.
|
LINDE | HT25D-HT30D (Series 1218) | 2500 - 3000kg | Diesel | Mới 100% | N/A | S1218 | |
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, chiều cao nâng 3825mm.
|
LINDE | H25-H35 (Series 1219) | 2500 - 3500kg | Diesel | Mới 100% | N/A | S1219 | |
Tải trọng nâng 2000kg
|
LINDE | T20APHP (Series 1157) | 2000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1157 | |
Tải trọng nâng 2500kg
|
LINDE | M25 (Series 033-01) | 2500kg | Cơ | Mới 100% | N/A | S033-01 | |
Tải trọng nâng 1200kg
|
LINDE | MT12 (Series 1131) | 1200kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1131 | |
Tải trọng nâng 1200kg, 1500kg, chiều cao nâng từ 3000mm.
|
LINDE | MR12AP - MR15AP (Series 1166) | 1200 - 1500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1166 | |
Tải trọng nâng 1400, 1600, 1800kg, chiều cao nâng từ 3250mm.
|
LINDE | R14SP – R16SP - R18SP (Series 1123) | 1400, 1600, 1800kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1123 | |
Tải trọng nâng 1400, 1600, 2000kg, chiều cao nâng từ 5095 - 12239mm.
|
LINDE | R14 - R16 - R20 (Series 115) | 1400, 1600, 2000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S115 | |
Tải trọng nâng 1300kg, động cơ điện.
|
LINDE | MP13 (Series 8904) | 1300kg | Điện | Mới 100% | N/A | S8904 | |
Tải trọng nâng 3000 - 3500kg, sử dụng bình điện 80V-500Ah/600Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E30SL - E35SL (Series 1286) | 3000 - 3500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1286 | |
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, sử dụng bình điện 48V-600Ah/700Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E20SL - E25SL (Series 1285) | 2000 - 2500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1285 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, bình điện 48V-280Ah, năm sản xuất 2009
|
KOMATSU | FB15RL-14 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL150495 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-450Ah, năm sản xuất 2005
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200494 | |
Nâng cao tối đa 5m, năm sản xuất 2016
|
UNICARRIERS | YDN-D1F4A40 | 4000kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2016 | HGL400482 | |
Nâng cao tối đa 3m, bình điện 48V-400Ah, năm sản xuất 2003
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2003 | HGL150480 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-320Ah, năm sản xuất 2011
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150478 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2011
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150479 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-320Ah, năm sản xuất 2011
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150477 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2000
|
KOMATSU | FB15EX-8 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2000 | HGL150490 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2015
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250489 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2015
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250473 | |
Nâng cao tối đa 6.45m, bình điện 80V- 625Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 4.878 giờ
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250440 | |
Nâng cao tối đa 4.35m, bình điện 80V- 500Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 9.872 giờ
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL250439 | |
Nâng cao tối đa 4.78m, bình điện 80V- 775Ah, càng nâng 1.4m, đã hoạt động 10.288 giờ
|
LINDE | E25HL-01/600 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250438 | |
Nâng cao tối đa 4.76m, bình điện 80V- 625Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 10.178 giờ
|
LINDE | E25HL | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250437 | |
Nâng cao tối đa 3.65m, bình điện 80V - 775Ah, càng nâng 2.4m, đã hoạt động 15.392 giờ
|
LINDE | E30HL-01/600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300436 | |
Nâng cao tối đa 8.55m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 18.956 giờ
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160464 | |
Nâng cao tối đa 8.55m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 14.611 giờ
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160462 | |
Nâng cao tối đa 8.25m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 10.835 giờ
|
LINDE | R25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL250461 | |
Nâng cao tối đa 7.45m, bình điện 48V - 700Ah, càng nâng 1.15m, đã hoạt động 2.232 giờ
|
LINDE | R14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2003 | HGL140453 | |
Nâng cao tối đa 6.95m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.15m, đã hoạt động 9.713 giờ
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL140450 | |
Nâng cao tối đa 9.65m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 21.667 giờ
|
LINDE | R20-03 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200448 | |
Nâng cao tối đa 7m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 10.015 giờ
|
LINDE | R14S | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL140445 | |
Nâng cao tối đa 7m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 9.463 giờ
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL140444 | |
Nâng cao tối đa 9.65m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 11.345 giờ
|
LINDE | R16HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL160443 | |
Nâng cao tối đa 8.55m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 14.791 giờ
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160442 | |
Nâng cao tối đa 8.25m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 9.299 giờ
|
LINDE | R25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL250441 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 2m, 14026 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200345 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 1.15m, 8563 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200343 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 2m, 8563 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200342 | |
Nâng cao 5.16m, bình điện 80V-620Ah, 15875 giờ hoạt động
|
LINDE | E20H-01/600 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200346 | |
Nâng cao 9.75m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.95m, bình điện 48V-775Ah, 12193 giờ hoạt động
|
LINDE | R16HD-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL160353 | |
Nâng cao 5.8m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.82m, bình điện 48V-560Ah, 5555 giờ hoạt động
|
LINDE | R16-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL160352 | |
Nâng cao 6.3m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.91m, bình điện 48V-775Ah, 6770 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160351 | |
Nâng cao 6.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.66m, bình điện 48V-560Ah.
|
LINDE | R16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL160341 | |
Nâng cao 9.7m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.95m, bình điện 48V-640Ah.
|
LINDE | R17X | 1700kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL170340 | |
Nâng cao 7.75m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.27m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R20S | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200339 | |
Nâng cao 8.05m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.331m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R20-01 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200338 | |
Nâng cao 8.05m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.33m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R20-01 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200337 | |
Nâng cao 5.8m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.93m, bình điện 48V-620Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200336 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.731m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL160335 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160334 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160333 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.75m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160332 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160331 | |
Nâng cao 5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-450Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200322 | |
Nâng cao 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EXL-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150324 | |
Nâng cao tối đa 7m, sử dụng bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL160103 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300167 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300163 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300164 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, có Side-Shift.
|
NISSAN | LPL02A25D | 2500kg | Gas | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250152 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift, Free-Shift, dòng xe Nissan 1F.
|
NISSAN | UG1F2A30WU | 3000kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL300166 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200309 | |
Nâng cao tối đa 4m, càng gật gù, có Side-Shift, bình điện 48V-450Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200308 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, bình điện 72V-600Ah.
|
KOMATSU | FB30-10 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL300306 | |
Nâng cao tối đa 4.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-280Ah.
|
NISSAN | U01L15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL150305 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, có Side-Shift, bình điện 72V-545Ah.
|
NICHIYU | FB35PJN-75B-350SFAFLS | 3500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL350303 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng kẹp vuông+càng đôi, có Side-Shift, bình điện 72V-545Ah.
|
NICHIYU | FB35PJN-75B-350SFAFLS | 3500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL350302 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250301 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2017 | HGL250300 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2016 | HGL250299 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 72V.
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL250298 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, càng đôi, có Side-Shift, bình điện 48V-480Ah.
|
KOMATSU | FB25HB-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL250296 | |
Nâng cao tối đa 3m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V.
|
KOMATSU | FB25EX-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250295 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, càng nâng kẹp vuông, có Side-Shift, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200294 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200293 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150292 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150291 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150290 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-Shift, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150289 | |
Nâng cao tối đa 6.6m, sử dụng bình điện 48V, càng Double Deep.
|
LINDE | R16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL160010 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, sử dụng bình điện 48V.
|
KOMATSU | FB15RL-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2002 | HGL150242 | |
Nâng cao tối đa 5.5m, có Side Shift, khung nâng 3 tầng, bình điện 48V-600Ah.
|
NICHIYU | FB25P-75B-400SF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250268 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 48V.
|
KOMATSU | FB20RNF-4 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200230 | |
Nâng cao tối đa 5m, khung nâng 2 tầng.
|
TOYOTA | 02-7FG40 | 4500kg | Gas | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL450275 | |
Nâng cao tối đa 11.3m, khung nâng 3 tầng, càng Double Deep.
|
CROWN | RD 5200S/R6 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | HGL140279 | ||
Nâng cao 6m, 3 ty, 3 lao, có sideshift.
|
NISSAN | Y1D2A25Q | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250080 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-370Ah.
|
TOYOTA | 7FBR15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL150253 | |
Nâng cao tối đa 4m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-370Ah.
|
TOYOTA | 7FBR15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL150252 | |
Nâng cao tối đa 4.5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V.
|
TOYOTA | 7FBH25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL250249 | |
Nâng cao tối đa 5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-730Ah.
|
TOYOTA | 7FB25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250248 | |
Nâng cao tối đa 5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-730Ah.
|
TOYOTA | 7FB25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250247 | |
Nâng cao tối đa 5.5m, khung nâng 3 tầng, có Side-shift, Free-shift, bình điện 48V-565Ah.
|
NICHIYU | FB25PN-75B-550MCSSF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | (HGL250242 | |
Nâng cao tối đa 4.5m, khung nâng 2 tầng, có Side-shift, bình điện 48V-600Ah.
|
NICHIYU | FB25P-75B-450SF | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250269 | |
Nâng cao tối đa 4m, sử dụng bình điện 48V.
|
KOMATSU | FB14RL-15 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL140233 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200001 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20AP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200186 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện CEIL (Chloride) 48V-300Ah mới 100%.
|
KOMATSU | FR25-7H | 1800kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL180188 | |
Nâng cao tối đa 9.92m, sử dụng bình điện 24V-225Ah.
|
GENIE | GS-2646 | 454kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL040003 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20AP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200119 | |
Nâng cao 6.5m, khung nâng 3 tầng, có sideshift.
|
NISSAN | UGL02A30W | 3000kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL300168 | |
Nâng cao tối đa 6.5m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1D2A32LQ | 3200kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL320198 | |
Nâng cao 4.5m, 2 ty, 2 lao, có sideshift.
|
TOYOTA | 8FGJF35 | 3000kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300082 | |
Nâng cao tối đa 5m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1D2A30LQ | 3000kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL300199 | |
Nâng cao tối đa 5m, có Side-Shift.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250096 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-550Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200086 | |
Nâng cao tối đa 6.5m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1D2A32LQ | 3200kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL320197 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL200208 | |
450Ah-80V, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CHLORIDE (CEIL) | 6IPZB450 | 450Ah | Điện | Mới 100% | 6IPZB450 (80V) | ||
450Ah-24V, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CHLORIDE (CEIL) | 6IPZB450 | 450Ah | Điện | Mới 100% | 6IPZB450 (24V) | ||
450Ah-48V, có hệ thống châm nước cất tại trung tâm.
|
CHLORIDE (CEIL) | 6IPZB450 | 450Ah | Điện | Mới 100% | 6IPZB450 (NC) | ||
Nâng cao tối đa 10.52m
|
GENIE | Z-34/22 DC | 272kg | Điện | Mới 100% | 2017 | GENIE Z-34/22 DC | |
Nâng cao tối đa từ 6m.
|
STILL | RX 50 | 1000kg - 1600kg | Điện | Mới 100% | N/A | STILL RX 50 | |
Nâng cao tối đa 10m, sử dụng bình điện 48V-800Ah.
|
LINDE | R16S-HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL160134 | |
Nâng cao tối đa 10.8m, sử dụng bình điện 48V.
|
BT | RRE-200-ECC | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL200224 | |
Nâng cao tối đa 5m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | A10 | 1000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL100227 | |
Nâng cao tối đa 4.7m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | R14S | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL140220 | |
Nâng cao tối đa 3.7m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160219 | |
Nâng cao tối đa 3m, càng nâng dài 1070mm.
|
NISSAN | UG1F2A35J | 3500kg | Gas/LPG | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL350174 | |
Nâng cao tối đa 3m, có side shift, sử dụng bình điện 48V-565Ah.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL250043 | |
Nâng cao tối đa 3m, 3 lao, 3ty, có side shift, bình điện 48V-565Ah.
|
NISSAN | 82ZP1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250146 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 48V.
|
NISSAN | P1B2L20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200076 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 48V.
|
NISSAN | FP01R15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL150018 | |
Nâng cao tối đa 3.4m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL160107 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, bình điện 48V-565Ah.
|
NISSAN | P1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250017 | |
Nâng cao tối đa 4.3m, bình điện 48V/565Ah, càng nâng 0.92m.
|
NISSAN | P1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL250099 | |
Nâng cao tối đa 3m, bình điện 48V/450Ah, càng nâng 1.5m, có Side-Shift.
|
NISSAN | P1B2L20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL200097 | |
Nâng cao 3m, bình điện 48V.
|
NISSAN | P1B2L25 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL250178 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | R20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200038 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng càng nâng Push-Pull.
|
TCM | FB25-7 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL250175 | |
Nâng cao tối đa 9.2m, sử dụng bình điện 48V.
|
LINDE | R16HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL160035 | |
Nâng cao 3m, có sideshift, bình điện KOBE 48V-450Ah.
|
NISSAN | T1B2L20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200066 | |
Nâng cao 5m, có sideshift, bình điện 48V-700Ah.
|
KOMATSU | FB25EX-11 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250062 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL200120 | |
Nâng cao 20cm, bình điện 24V.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200180 | |
Nâng cao 1m, bình điện 24V.
|
STILL | CXS16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL160127 | |
Nâng cao 1m, bình điện 24V.
|
STILL | CXS16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL160126 | |
Nâng cao tối đa 3.3m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL140144 | |
Nâng cao tối đa 3.8m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L12 | 1200kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL120122 | |
Nâng cao tối đa 3m, sử dụng bình điện 24V.
|
LINDE | L14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL140059 | |
Nâng cao tối đa 9.92m, sử dụng bình điện 24V-225Ah.
|
GENIE | GS-2646 | 454kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL040004 | |
Nâng cao tối đa 3m.
|
MITSUBISHI | FD25T | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL250046 | |
Nâng cao tối đa 4m.
|
LINDE | H25D-01 | 2500kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL250050 | |
Nâng cao tối đa 3m.
|
TCM | FB15-7 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL150068 | |
Nâng cao 3m.
|
NISSAN | FP01R15 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2001 | HGL150020 | |
450Ah-48V, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CHLORIDE (CEIL) | 6IPZB450 | 450Ah | Điện | Mới 100% | 6IPZB450 | ||
300Ah, được sản xuất bởi Tập đoàn CHLORIDE.
|
CHLORIDE (CEIL) | 4IPZB300 | 300Ah | Điện | Mới 100% | 4IPZB300 |
Chuyên bán, sửa chữa, cho thuê xe nâng điện, dầu (diesel), xăng/gas trên toàn quốc.