Nhãn hiệu | Model | Tải trọng/Công suất | Tình trạng | Mã số | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng nâng 2500kg
|
LINDE | M25 (Series 033-01) | 2500kg | Mới 100% | S033-01 | |
Tải trọng nâng 1200kg
|
LINDE | MT12 (Series 1131) | 1200kg | Mới 100% | S1131 | |
Tải trọng nâng 1200kg, 1500kg, chiều cao nâng từ 3000mm.
|
LINDE | MR12AP - MR15AP (Series 1166) | 1200 - 1500kg | Mới 100% | S1166 | |
Tải trọng nâng 1400, 1600, 1800kg, chiều cao nâng từ 3250mm.
|
LINDE | R14SP – R16SP - R18SP (Series 1123) | 1400, 1600, 1800kg | Mới 100% | S1123 | |
Tải trọng nâng 1400, 1600, 2000kg, chiều cao nâng từ 5095 - 12239mm.
|
LINDE | R14 - R16 - R20 (Series 115) | 1400, 1600, 2000kg | Mới 100% | S115 | |
Tải trọng nâng 1300kg, động cơ điện.
|
LINDE | MP13 (Series 8904) | 1300kg | Mới 100% | S8904 | |
Tải trọng nâng 3000 - 3500kg, sử dụng bình điện 80V-500Ah/600Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E30SL - E35SL (Series 1286) | 3000 - 3500kg | Mới 100% | S1286 | |
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, sử dụng bình điện 48V-600Ah/700Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E20SL - E25SL (Series 1285) | 2000 - 2500kg | Mới 100% | S1285 | |
Heo thắng cái xe nâng Linde series 1120 (Part#: 11205045401)
|
LINDE | Mới 100% | 11205045401 | |||
Heo thắng cái xe nâng Linde series 115 (Part#: 1155045402)
|
LINDE | Mới 100% | 1155045402 | |||
Bo mạch điện tử điều khiển dùng cho xe nâng CANBOX (Part#: 3903605114)
|
LINDE | Mới 100% | 3903605114 | |||
Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng dùng cho xe nâng (Part#: 0009400769)
|
LINDE | Mới 100% | 0009400769 | |||
Bộ nguồn xe nâng Linde R16-03 (Part#: 7917401259)
|
LINDE | Mới 100% | 7917401259 | |||
Bộ nguồn xe nâng Linde R14/R16/R20-02 (Part#: 7917401236)
|
LINDE | Mới 100% | 7917401236 | |||
Biến trở vô lăng lái xe nâng Linde series 1120 (Part#: 1153605139)
|
LINDE | Mới 100% | 1153605139 |