Nhãn hiệu | Model | Tải trọng/Công suất | Động cơ | Tình trạng | Năm sản xuất | Mã số | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng cao tối đa 3.76m, bình điện 48V, năm sản xuất 2013
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300530 | |
Nâng cao tối đa 3.76m, bình điện 48V, năm sản xuất 2013
|
LINDE | E30H-01/ 600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL300529 | |
Nâng cao tối đa 5.8m, bình điện 48V, năm sản xuất 2012
|
LINDE | R16S-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL160538 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160537 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160534 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2009
|
LINDE | R20S | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL200533 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160532 | |
Nâng cao tối đa 11.5m, bình điện 48V, năm sản xuất 2011
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL160527 | |
Tải trọng nâng 1600 - 2000kg.
|
LINDE | T16 - T20 (Series 1151) | 1600 - 2000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1151 | |
Tải trọng nâng 1000kg - 1400kg, nâng cao 2924mm.
|
LINDE | L10 - L14C (Series 1169) | 1000kg - 1400kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1169 | |
Tải trọng nâng 1000kg - 1400kg, nâng cao 2924m.
|
LINDE | L10P – L14P (Series 1169) | 1000kg - 1400kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1169 (Stand-On) | |
Tải trọng nâng 1000kg, nâng cao 3000m.
|
LINDE | ML10 (Series 1167) | 1000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1167 | |
Tải trọng nâng 2500 - 3000kg, chiều cao nâng 3050mm.
|
LINDE | HT25D-HT30D (Series 1218) | 2500 - 3000kg | Diesel | Mới 100% | N/A | S1218 | |
Tải trọng nâng 2500 - 3500kg, chiều cao nâng 3825mm.
|
LINDE | H25-H35 (Series 1219) | 2500 - 3500kg | Diesel | Mới 100% | N/A | S1219 | |
Tải trọng nâng 2000kg
|
LINDE | T20APHP (Series 1157) | 2000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1157 | |
Tải trọng nâng 2500kg
|
LINDE | M25 (Series 033-01) | 2500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S033-01 | |
Tải trọng nâng 1200kg
|
LINDE | MT12 (Series 1131) | 1200kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1131 | |
Tải trọng nâng 1200kg, 1500kg, chiều cao nâng từ 3000mm.
|
LINDE | MR12AP - MR15AP (Series 1166) | 1200 - 1500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1166 | |
Tải trọng nâng 1400, 1600, 1800kg, chiều cao nâng từ 3250mm.
|
LINDE | R14SP – R16SP - R18SP (Series 1123) | 1400, 1600, 1800kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1123 | |
Tải trọng nâng 1400, 1600, 2000kg, chiều cao nâng từ 5095 - 12239mm.
|
LINDE | R14 - R16 - R20 (Series 115) | 1400, 1600, 2000kg | Điện | Mới 100% | N/A | S115 | |
Tải trọng nâng 1300kg, động cơ điện.
|
LINDE | MP13 (Series 8904) | 1300kg | Điện | Mới 100% | N/A | S8904 | |
Tải trọng nâng 3000 - 3500kg, sử dụng bình điện 80V-500Ah/600Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E30SL - E35SL (Series 1286) | 3000 - 3500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1286 | |
Tải trọng nâng 2000 - 2500kg, sử dụng bình điện 48V-600Ah/700Ah, chiều cao nâng 3000mm.
|
LINDE | E20SL - E25SL (Series 1285) | 2000 - 2500kg | Điện | Mới 100% | N/A | S1285 | |
Nâng cao tối đa 3.5m, bình điện 48V-280Ah, năm sản xuất 2009
|
KOMATSU | FB15RL-14 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL150495 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-450Ah, năm sản xuất 2005
|
KOMATSU | FB20EX-11 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200494 | |
Nâng cao tối đa 5m, năm sản xuất 2016
|
UNICARRIERS | YDN-D1F4A40 | 4000kg | Diesel | Đã qua sử dụng | 2016 | HGL400482 | |
Nâng cao tối đa 3m, bình điện 48V-400Ah, năm sản xuất 2003
|
KOMATSU | FB15EX-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2003 | HGL150480 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-320Ah, năm sản xuất 2011
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150478 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2011
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150479 | |
Nâng cao tối đa 4m, bình điện 48V-320Ah, năm sản xuất 2011
|
NICHIYU | FBR15-H75B | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL150477 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2000
|
KOMATSU | FB15EX-8 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2000 | HGL150490 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2015
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250489 | |
Nâng cao tối đa 3m, năm sản xuất 2015
|
KOMATSU | FE25-1 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250473 | |
Nâng cao tối đa 6.45m, bình điện 80V- 625Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 4.878 giờ
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250440 | |
Nâng cao tối đa 4.35m, bình điện 80V- 500Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 9.872 giờ
|
LINDE | E25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL250439 | |
Nâng cao tối đa 4.78m, bình điện 80V- 775Ah, càng nâng 1.4m, đã hoạt động 10.288 giờ
|
LINDE | E25HL-01/600 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL250438 | |
Nâng cao tối đa 4.76m, bình điện 80V- 625Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 10.178 giờ
|
LINDE | E25HL | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL250437 | |
Nâng cao tối đa 3.65m, bình điện 80V - 775Ah, càng nâng 2.4m, đã hoạt động 15.392 giờ
|
LINDE | E30HL-01/600 | 3000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2011 | HGL300436 | |
Nâng cao tối đa 8.55m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 18.956 giờ
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160464 | |
Nâng cao tối đa 8.55m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 14.611 giờ
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160462 | |
Nâng cao tối đa 8.25m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 10.835 giờ
|
LINDE | R25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL250461 | |
Nâng cao tối đa 7.45m, bình điện 48V - 700Ah, càng nâng 1.15m, đã hoạt động 2.232 giờ
|
LINDE | R14 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2003 | HGL140453 | |
Nâng cao tối đa 6.95m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.15m, đã hoạt động 9.713 giờ
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL140450 | |
Nâng cao tối đa 9.65m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 21.667 giờ
|
LINDE | R20-03 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL200448 | |
Nâng cao tối đa 7m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 10.015 giờ
|
LINDE | R14S | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2009 | HGL140445 | |
Nâng cao tối đa 7m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 9.463 giờ
|
LINDE | R14S-12 | 1400kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL140444 | |
Nâng cao tối đa 9.65m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 11.345 giờ
|
LINDE | R16HD | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2004 | HGL160443 | |
Nâng cao tối đa 8.55m, bình điện 48V - 620Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 14.791 giờ
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160442 | |
Nâng cao tối đa 8.25m, bình điện 48V - 775Ah, càng nâng 1.2m, đã hoạt động 9.299 giờ
|
LINDE | R25-01 | 2500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL250441 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 2m, 14026 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200345 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 1.15m, 8563 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2012 | HGL200343 | |
Bình điện 24V-500Ah, càng dài 2m, 8563 giờ hoạt động.
|
LINDE | T20SP | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200342 | |
Nâng cao 5.16m, bình điện 80V-620Ah, 15875 giờ hoạt động
|
LINDE | E20H-01/600 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL200346 | |
Nâng cao 9.75m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.95m, bình điện 48V-775Ah, 12193 giờ hoạt động
|
LINDE | R16HD-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL160353 | |
Nâng cao 5.8m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.82m, bình điện 48V-560Ah, 5555 giờ hoạt động
|
LINDE | R16-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL160352 | |
Nâng cao 6.3m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.91m, bình điện 48V-775Ah, 6770 giờ hoạt động
|
LINDE | R16SHD-12 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2013 | HGL160351 | |
Nâng cao 6.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.66m, bình điện 48V-560Ah.
|
LINDE | R16 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL160341 | |
Nâng cao 9.7m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.95m, bình điện 48V-640Ah.
|
LINDE | R17X | 1700kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2007 | HGL170340 | |
Nâng cao 7.75m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.27m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R20S | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200339 | |
Nâng cao 8.05m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.331m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R20-01 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200338 | |
Nâng cao 8.05m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.33m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R20-01 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL200337 | |
Nâng cao 5.8m, chiều cao khung hạ thấp nhất 2.93m, bình điện 48V-620Ah.
|
LINDE | R20S-12 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2010 | HGL200336 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.731m, bình điện 48V-775Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2015 | HGL160335 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160334 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160333 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.75m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160332 | |
Nâng cao 9.25m, chiều cao khung hạ thấp nhất 3.73m, bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16HD-01 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2014 | HGL160331 | |
Nâng cao 5m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-450Ah.
|
TCM | FB20-7 | 2000kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2005 | HGL200322 | |
Nâng cao 3m, khung nâng 2 tầng, bình điện 48V-400Ah.
|
KOMATSU | FB15EXL-11 | 1500kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2006 | HGL150324 | |
Nâng cao tối đa 7m, sử dụng bình điện 48V-700Ah.
|
LINDE | R16-03 | 1600kg | Điện | Đã qua sử dụng | 2008 | HGL160103 | |
Bánh đặc xe nâng caosu ELASTOMERIC Focus (Có môi).
|
ELASTOMERIC Focus | Black Lock (Focus) | Mới 100% | BB-F | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu ELASTOMERIC Focus (Không môi).
|
ELASTOMERIC Focus | Standard Black (Focus) | Mới 100% | SB-F | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu trắng ELASTOMERIC Focus (Không môi).
|
ELASTOMERIC Focus | Non Marking (Focus) | Mới 100% | NM-F | ||||
Bánh đặc xe nâng caosu trắng ELASTOMERIC Focus (Có môi).
|
ELASTOMERIC Focus | Non Marking Lock (Focus) | Mới 100% | NML-F | ||||
Bánh cân bằng xe nâng điện LINDE T20AP 100x40-15
|
STELLANA | 100x40-15 | Điện | Mới 100% | 100x40-15 (STE) |
Sản phẩm l Chuyên bán, sửa chữa, cho thuê xe nâng, bình điện xe nâng HITACHI, CEIL (Chloride)